Có 3 kết quả:
獲刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ • 穫刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ • 获刑 huò xíng ㄏㄨㄛˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be punished
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be punished
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be punished
Từ điển Trung-Anh
to be punished
Bình luận 0